Tổng hợp Bronze Là Gì là chủ đề trong bài viết hiện tại của chúng tôi. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Bronze là gì
bronze
bronze /brɔnz/ danh từ đồng thiếc đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ…) màu đồng thiếcthe bronze age: thời kỳ đồng thiếc ngoại động từ làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc nội động từ sạm màu đồng thiếc
đồng đenđồng đỏbronze guide bush: bạc dẫn đồng đỏbronze welding: sự hàn bằng đồng đỏbronze welding: sự hàn (bằng) đồng đỏcast bronze: đồng đỏ đúcmanganese bronze: đồng đỏ chứa manganphosphorus bronze: đồng đỏ pha photphosilicon bronze: đồng đỏ pha silicđồng thanhđồng thausteam bronze: đồng thau đỏLĩnh vực: điện lạnhđồng điếuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhphủ lớp đồng thanhLĩnh vực: xây dựngtượng đồngManganese bronzeHợp kim Cu-Zn-Mnaluminium bronzeđồng thiếc pha nhômgild bronzeđồng mạ vàngphosphor bronzeđồng phốt phosilicon bronzecacborunđumsilicon bronzesilic cacbuasteam bronzeđồng máy hơi nướcđồngtiền đồng
o đồng thanh Hợp kim của thiếc và đồng.
Xem thêm: Máy Lạnh Inverter Là Gì, Công Nghệ Inverter Trên Máy Lạnh Là Gì
Xem thêm: Medical Condition Là Gì – What’s An Underlying Condition
bronze
Từ điển Collocation
bronze noun
1 metal
VERB + BRONZE be cast in, be made from/in/(out) of The figure was cast in bronze.
BRONZE + NOUN ingot
PREP. in ~ She works mainly in bronze.
2 (also bronze medal) in sports
ADJ. Olympic
VERB + BRONZE get, take, win She got a bronze in the long jump.
Từ điển WordNet
n.
an alloy of copper and tin and sometimes other elements; also any copper-base alloy containing other elements in place of tina sculpture made of bronze
v.
Chuyên mục: Hỏi Đáp