Tìm hiểu Remit Là Gì – Nghĩa Của Từ Remit Trong Tiếng Việt là chủ đề trong content hôm nay của Thủy hử chi mộng. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Remit là gì
Nghe phát âm
1 /ri´mit/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Tha, xá (tội) 2.1.2 Miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt…); xoá bỏ (một món nợ..) 2.1.3 Gửi, chuyển (hàng hoá, tiền… nhất là bằng đường bưu điện) 2.1.4 (pháp lý) chuyển, trao (vấn đề nào đó) cho nơi có thẩm quyền quyết định 2.1.5 Hoãn lại, đình lại 2.1.6 Làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi (cái gì) 2.1.7 Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ 2.2 Nội động từ 2.2.1 Giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi 2.3 danh từ 2.3.1 Vấn đề được chuyển (cho cấp khác..) để giải quyết 2.4 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 chuyển 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 chuyển 3.3 Kinh tế 3.3.1 chuyển (một số tiền) qua bưu điện 3.3.2 chuyển trả tiền 3.3.3 giảm miễn (một món nợ…) 3.3.4 gởi 3.3.5 xá miễn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /ri´mit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tha, xá (tội) Miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt…); xoá bỏ (một món nợ..) the taxes have been remittedthuế đó đã được xoá bỏ Gửi, chuyển (hàng hoá, tiền… nhất là bằng đường bưu điện) remit a paymentgửi tiền thanh toán qua đường bưu điện (pháp lý) chuyển, trao (vấn đề nào đó) cho nơi có thẩm quyền quyết định Hoãn lại, đình lại Làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi (cái gì) to remit one”s angernguôi giậnto remit one”s effortsgiảm cố gắng Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
Nội động từ
Giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi the fever begins to remitcơn sốt bắt đầu thuyên giảmenthusiasm begins to remitnhiệt tình bắt đầu giảm đi
danh từ
Vấn đề được chuyển (cho cấp khác..) để giải quyết
Hình thái từ
V-ed: remittedV-ing: remitting
Chuyên ngành
Toán & tin
chuyển
Kỹ thuật chung
chuyển
Kinh tế
chuyển (một số tiền) qua bưu điện chuyển trả tiền giảm miễn (một món nợ…) gởi xá miễn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb address , consign , dispatch , forward , mail , make payment , pay , post , route , settle , ship , square , transmit , abate , absolve , alleviate , amnesty , cancel , condone , decrease , defer , delay , desist , diminish , dwindle , ease up , excuse , exonerate , fall away , forbear , forgive , halt , hold off , hold up , intermit , mitigate , moderate , modify , modulate , pardon , prorogue , put off , reduce , relax , release , repeal , reprieve , rescind , respite , shelve , sink , slack , slacken , soften , stay , suspend , wane , weaken , bate , die , ease , ebb , fall , fall off , lapse , let up , slack off , break off , discontinue , give up , leave off , quit , relinquish , stop , adjourn , postpone , table , waive , abandon , abrogate , compensate , free , liberate , resign , restore , return , send , spend , submit , surrender
Từ trái nghĩa
verb hold , keep , encourage , forge , forward
Thuộc thể loại
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
August 14,2015
Xem tiếp các từ khác
Xem thêm: Keep Up Là Gì – Nghĩa Của Từ Keep Up
Remittal
/ ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt…), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử
Remittance
/ ri´mitəns /, Danh từ : sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được…
Remittance-man
Xem thêm: Sửa Lỗi Preparing Automatic Repair Windows 10, Cách Sửa Lỗi Win 10 Automatic Repair
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ : kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền…
Chuyên mục: Hỏi Đáp